プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
oídme, ancestros.
các đấng tổ tiên, xin hãy lắng nghe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ellos son mis ancestros.
họ là tổ tiên của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tienes muchos ancestros.
có nhiều vị vua quá nhỉ..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los ancestros de los nativos.
- là tổ tiên của dân địa phương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aun andan aquí, mis ancestros?
các ngài vẫn còn ở đây chứ, tổ tiên của ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ancestros aullándote contando historias.
tổ tiên không ngừng mở miệng, huyên thuyên kể chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
reciban me, mis nobles ancestros.
hãy chào đón ta, tổ tiên cao quí của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los ancestros crearon canciones para todo.
tổ tiên tạo ra những bài hát cho nhiều mục đích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nuestros ancestros me gritan venganza!
tổ tiên của chúng ta kêu gào tôi đòi nợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pago por los pecados de mis ancestros.
giờ đây tôi phải trả giá cho lỗi lầm mà bố tôi đã gây ra lúc trước
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aquí contactan a eywa y a sus ancestros.
tổ tiên của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
o los ancestros muertos de esta gente?
hay là những người đã chết của nơi này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
para cumplir mis obligaciones con nuestros ancestros.
Để làm tròn bổn phận mà tổ tiên ủy thác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ellos eran tus ancestros tu solo puedes honrarlos.
họ là tổ tiên của ông... ông nên tôn vinh họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero debe saber algo de sus ancestros, sir francis.
nhưng ông phải biết về tổ tiên mình, ngài francis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los ancestros de los yagahl jugaron con nosotros hoy.
tạo hóa đã trêu ngươi chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no exactamente compartía sus ancestros... con carácter hospitalario.
Ông ấy không được thừa hưởng từ tổ tiên bản chất hiếu khách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
acusando todos los ancestros y girando por la miseria.
Để biết nỗi thống khổ của tổ tiên chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aunque no los escucharás tus ancestros lloran en sus tumbas.
kẻ phản bội, dù ngươi sẽ không nghe được tiếng của họ, nhưng tổ tiên ông cha ngươi đang khóc dưới mộ của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando te das cuenta que tus ancestros ahora te observan;
khi nhận ra tiên tổ đang nhìn vào ta;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: