検索ワード: ancestros (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

ancestros

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

oídme, ancestros.

ベトナム語

các đấng tổ tiên, xin hãy lắng nghe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ellos son mis ancestros.

ベトナム語

họ là tổ tiên của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- tienes muchos ancestros.

ベトナム語

có nhiều vị vua quá nhỉ..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los ancestros de los nativos.

ベトナム語

- là tổ tiên của dân địa phương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aun andan aquí, mis ancestros?

ベトナム語

các ngài vẫn còn ở đây chứ, tổ tiên của ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ancestros aullándote contando historias.

ベトナム語

tổ tiên không ngừng mở miệng, huyên thuyên kể chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

reciban me, mis nobles ancestros.

ベトナム語

hãy chào đón ta, tổ tiên cao quí của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los ancestros crearon canciones para todo.

ベトナム語

tổ tiên tạo ra những bài hát cho nhiều mục đích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nuestros ancestros me gritan venganza!

ベトナム語

tổ tiên của chúng ta kêu gào tôi đòi nợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- pago por los pecados de mis ancestros.

ベトナム語

giờ đây tôi phải trả giá cho lỗi lầm mà bố tôi đã gây ra lúc trước

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquí contactan a eywa y a sus ancestros.

ベトナム語

tổ tiên của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

o los ancestros muertos de esta gente?

ベトナム語

hay là những người đã chết của nơi này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

para cumplir mis obligaciones con nuestros ancestros.

ベトナム語

Để làm tròn bổn phận mà tổ tiên ủy thác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ellos eran tus ancestros tu solo puedes honrarlos.

ベトナム語

họ là tổ tiên của ông... ông nên tôn vinh họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero debe saber algo de sus ancestros, sir francis.

ベトナム語

nhưng ông phải biết về tổ tiên mình, ngài francis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los ancestros de los yagahl jugaron con nosotros hoy.

ベトナム語

tạo hóa đã trêu ngươi chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no exactamente compartía sus ancestros... con carácter hospitalario.

ベトナム語

Ông ấy không được thừa hưởng từ tổ tiên bản chất hiếu khách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acusando todos los ancestros y girando por la miseria.

ベトナム語

Để biết nỗi thống khổ của tổ tiên chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aunque no los escucharás tus ancestros lloran en sus tumbas.

ベトナム語

kẻ phản bội, dù ngươi sẽ không nghe được tiếng của họ, nhưng tổ tiên ông cha ngươi đang khóc dưới mộ của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando te das cuenta que tus ancestros ahora te observan;

ベトナム語

khi nhận ra tiên tổ đang nhìn vào ta;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,729,146 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK