プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
estoy avergonzada.
em nhớ rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- estás avergonzada.
- con bối rối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dice que esta avergonzada.
và nói là ngượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debería sentirse avergonzada.
cô phải biết xấu hổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
discúlpame, estoy avergonzada.
tha thứ cho tôi, tôi đã quá chậm chạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿avergonzada de quién es?
người luôn cảm thấy hổ hẹn, thua kém ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dímelo, ¿estás avergonzada?
em xấu hổ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tu hija se siente avergonzada.
tác phẩm làm nó bị xấu hổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estoy muy avergonzada, doctor.
tôi xẩu hổ lắm, bác sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
putilla: no estés avergonzada.
quay lưng lại, nhanh lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
probablemente, estaba avergonzada, asustada.
có lẽ cảm thấy xấu hổ, sợ hãi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"estoy avergonzado de ti".
"xấu hổ vì con"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています