プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
avistamientos de metatrón.
dấu vết của metatron.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- negativo, no hay más avistamientos.
- không, quá xa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
desaparecidas pruebas. avistamientos anormales.
vật chứng bị lục tung lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ya tenemos cerca de 2.000 avistamientos.
chúng ta đã có gần 2.000 điểm nhận dạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a veces pasan años entre los avistamientos.
Äôi khi, nÄm tháng trôi qua giá"¯a nhá"¯ng suy xét.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cualquier avistamientos de demonios deben ser reportado
nếu phát hiện yêu quái phải bẩm báo ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡informad de todos los avistamientos de inmediato!
hồi cáo ngay lập tức!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y él los llevará a donde se dieron los últimos avistamientos. sí.
và anh ta sẽ đưa hai người đến nơi cuối cùng phù thuỷ được nhìn thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hemos perdido el contacto con nuestro reportero en las calles, pero hemos confirmado más de una docena de avistamientos de hombres enmascarados atacando numerosos edificios municipales.
chúng tôi đã mất liên lạc với những phóng viên khác trên đường phố, nhưng chúng tôi có hơn hai chục xác nhận nhìn thấy những người đàn ông đeo mặt nạ tấn công nhiều địa điểm thành phố .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
basado en el último avistamiento de yogurt tienes una semana más antes de que ovules.
cô còn một tuần nữa trước khi rụng trứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: