検索ワード: cadmio (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

cadmio

ベトナム語

cadmi

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

amarillo cadmio, siena natural,

ベトナム語

màu vàng sáng, màu đất,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

un amarillo cadmio, un centellante rojo.

ベトナム語

một màu vàng sáng, một màu đỏ chói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

altos niveles de plomo, cadmio, arsénico y/o mercurio.

ベトナム語

hàm lượng chì, cadmium, arsenic, và thủy ngân đều vượt mức an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

venden una historia sobre una súper patente de semiconductores de cadmio, pero en verdad esa tecnología no está patentada...

ベトナム語

họ giăng ra một câu chuyện khêu gợi... về màng bán dẫn siêu mỏng từ cadmium và tellurium, nhưng thực tế là công nghệ đó không có bằng sáng chế độc quyền...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

l se dio cuenta de la inestabilidad cinética de podrían abordarse mediante la inversión de la polaridad del núcleo de cadmio --

ベトナム語

tớ nhận ra rằng động lực trong này cần được nhận định rõ ràng hơn, bởi những thiết bị đo đạc tinh vi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

los levitas: jesúa hijo de azanías, binúi de los hijos de henadad, cadmie

ベトナム語

những người lê-vi là: giê-sua, con trai của a-xa-nia; bin-nui, con trai của hê-na-đát; cát-mi-ên,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,025,530,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK