プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¡carnÍvoros! ¡ay!
Ôi loài ăn thịt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los carnívoros acechan.
loài ăn thi.t chơi săn lùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
velocirraptores. son carnívoros.
loài ăn thi.t. thợ săn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los carnívoros se quedan con toda la diversión
chúng tôi muốn chơi với con đó trước!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y los carnívoros se comen a los herbívoros...
nếu anh xem đồ ăn của loài ăn cỏ đang thinh vượng, phần lớn chúng ăn cây họ đậu, bất cứ cái gì giàu lycine. còn loài ăn thit thì ăn loài ăn cỏ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a la cama, carnívoros. les quiero contar otro cuento.
Được rồi, cho chú bọ vào giường nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el dilofosaurio fue uno de los primeos carnívoros... y es venenoso.
-mẹ kiếp! một trong những loài ãn thi.t đầu tiên. ngày nay ta biết loài khủng long dilophosaurus thật nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los carnívoros viven isla adentro así que el equipo puede quedarse en la costa.
thú ăn thit được cách ly ở trong đảo, vì thế toán thám hiểm có thể ở vòng ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el alosaurio polar es un descendiente de los carnívoros del jurásico, 50 millones de años antes.
rõ ràng là những con khủng long này chưa hề gặp loài cynodont trước đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yo puedo comerme las galletas, pero dios hizo a los tigres carnívoros así que debo aprender a pescar.
tôi có thể cho nó ăn bánh qui, nhưng thánh thần tạo ra hổ là loài ăn thịt, vậy nên tôi phải học cách để bắt cá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en este nivel descubrí herramientas y puntas de flecha de cuarzo y los huesos fosilizados de gorilas carnívoros.
Ở tầng này tôi khám phá ra công cụ cắt gọt với đá thạch anh bịt đầu và xương hóa thạch của một loài tinh tinh ăn thịt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estos, a su vez, dan lugar a los ass-blasters, predadores carnívoros con alas que usan una mezcla de químicos volátiles en sus... partes pudendas para alzar vuelo y caer abruptamente sobre sus víctimas.
chúng sinh ra assblaster, một sinh vật săn mồi ăn thịt có cánh có thể tạo ra phản ứng hóa học ở... hậu môn của chúng để bắn lên không trung và sà xuống nạn nhân của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: