検索ワード: carnívoros (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

carnívoros

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¡carnÍvoros! ¡ay!

ベトナム語

Ôi loài ăn thịt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los carnívoros acechan.

ベトナム語

loài ăn thi.t chơi săn lùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

velocirraptores. son carnívoros.

ベトナム語

loài ăn thi.t. thợ săn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los carnívoros se quedan con toda la diversión

ベトナム語

chúng tôi muốn chơi với con đó trước!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y los carnívoros se comen a los herbívoros...

ベトナム語

nếu anh xem đồ ăn của loài ăn cỏ đang thinh vượng, phần lớn chúng ăn cây họ đậu, bất cứ cái gì giàu lycine. còn loài ăn thit thì ăn loài ăn cỏ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

a la cama, carnívoros. les quiero contar otro cuento.

ベトナム語

Được rồi, cho chú bọ vào giường nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el dilofosaurio fue uno de los primeos carnívoros... y es venenoso.

ベトナム語

-mẹ kiếp! một trong những loài ãn thi.t đầu tiên. ngày nay ta biết loài khủng long dilophosaurus thật nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los carnívoros viven isla adentro así que el equipo puede quedarse en la costa.

ベトナム語

thú ăn thit được cách ly ở trong đảo, vì thế toán thám hiểm có thể ở vòng ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el alosaurio polar es un descendiente de los carnívoros del jurásico, 50 millones de años antes.

ベトナム語

rõ ràng là những con khủng long này chưa hề gặp loài cynodont trước đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

yo puedo comerme las galletas, pero dios hizo a los tigres carnívoros así que debo aprender a pescar.

ベトナム語

tôi có thể cho nó ăn bánh qui, nhưng thánh thần tạo ra hổ là loài ăn thịt, vậy nên tôi phải học cách để bắt cá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en este nivel descubrí herramientas y puntas de flecha de cuarzo y los huesos fosilizados de gorilas carnívoros.

ベトナム語

Ở tầng này tôi khám phá ra công cụ cắt gọt với đá thạch anh bịt đầu và xương hóa thạch của một loài tinh tinh ăn thịt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estos, a su vez, dan lugar a los ass-blasters, predadores carnívoros con alas que usan una mezcla de químicos volátiles en sus... partes pudendas para alzar vuelo y caer abruptamente sobre sus víctimas.

ベトナム語

chúng sinh ra assblaster, một sinh vật săn mồi ăn thịt có cánh có thể tạo ra phản ứng hóa học ở... hậu môn của chúng để bắn lên không trung và sà xuống nạn nhân của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

carnívoro

ベトナム語

Động vật ăn thịt

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,626,893 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK