プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿te casaste?
anh kết hôn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿tú te casaste?
anh có vợ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando te casaste.
khi nào người kết hôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡te casaste con ella!
rồi anh ... cũng cưới cô ta !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
. ¿nunca te casaste?
- cô chưa từng kết hôn? - chưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escuché que te casaste.
tôi nghe nói anh đã kết hôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dime. te casaste conmigo.
nói tôi biết đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tú nunca te casaste.
- anh chưa bao giờ lập gia đình mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿alguna vez te casaste?
anh đã từng lập gia đình chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- felicitaciones, stu, te casaste.
chúc mừng cậu, stu. cậu đã cưới vợ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te casaste con un lannister.
ngươi đã cưới người nhà lannister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿por qué te casaste con ella?
vậy sao ông lại lấy cô ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dime, ¿ya te casaste con esta?
nói xem, cậu cưới cô ta chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿para qué te casaste entonces?
- nếu vậy thì cưới họ làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-te casaste con sophie, ¿no?
anh đã cưới sophie, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡casaste a tu hermana con él!
Ông lại còn đem em gái gả cho hắn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dime, ¿por qué te casaste con wes?
nè... làm sao mà cô lại lấy wes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siempre pensaría que te casaste obligado.
em luôn luôn có cảm tưởng là anh bị ép buộc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es una vergüenza te casaste con ese títere.
nàng phải đi theo tên rùa rụt cổ đó thật đáng tiếc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- volodia, ¿es verdad que te casaste?
volodka, anh có vợ thiệt à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: