検索ワード: cifra (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

cifra

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

una cifra.

ベトナム語

cho tôi con số!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿la cifra?

ベトナム語

Ông có số điên thoại không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cifra (matemática)

ベトナム語

chữ số

最終更新: 2015-03-13
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

elige una cifra.

ベトナム語

anh chọn một con số đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

su cifra es 666"

ベトナム語

và số của hắn là sáu trăm sáu mươi sáu."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¿cuál es la cifra?

ベトナム語

cho tôi con số?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

usted vió la cifra

ベトナム語

anh đã thấy mật mã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

dame una cifra aceptable.

ベトナム語

- cho tôi một con số nghiêm túc đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esa es la primera cifra.

ベトナム語

Đó là mật mã thứ nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

vamos. danos una cifra.

ベトナム語

nói ra con số đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿cómo llegaste a esa cifra?

ベトナム語

anh đoán số tiền đó là bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es la cifra mayor incautada.

ベトナム語

Đúng, đây chưa phải là vụ lớn nhất em từng triệt phá đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿de dónde surge esa cifra?

ベトナム語

cô móc số đó ở đâu ra thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cada página es una cifra nueva.

ベトナム語

mỗi trang là một mật mã mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pues es la cifra de un hombre;

ベトナム語

vì đó là mật mã của một người;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el 5% no es una cifra única.

ベトナム語

5% không phải chỉ trả một lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es una cifra ganada con sudor, 96.

ベトナム語

tôi đã phải rất cực mới đạt đến mức 96 đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cada cifra es un contrato por un tiempo.

ベトナム語

mỗi mật mã chỉ dùng một lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿no puedes darme una cifra aproximada?

ベトナム語

- em có thể ước lượng sơ qua được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

'pero no cifra todo su confianza en ellos'.

ベトナム語

'nhưng đừng dựa vào chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,234,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK