検索ワード: clip (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¡clip!

ベトナム語

!clip

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ustedes han visto el clip

ベトナム語

tôi tin chắc rằng mọi người đều đã xem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el fulano del clip para papeles.

ベトナム語

gã kim kẹp giấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿queréis ver mi nuevo video clip?

ベトナム語

các bạn có muốn xem album mới của tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dentro de ese mismo clip había algo desconocido.

ベトナム語

tự trong đoạn clip đấy nó đã có cái gì đó chưa rõ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ayudame a buscar un clip o algo, ¿puedes?

ベトナム語

giúp tôi tìm kẹp giấy hay cái gì đó được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

despedido un clip completo en que el asesino, pero ella simplemente siguió su camino.

ベトナム語

bắn nguyên một băng đạn vào ả giết người, nhưng cô ta... không hề hấn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando vine aquí, ese clip para billetes fue lo primero que compré con mi propio dinero.

ベトナム語

khi tôi đặt chân đến đây, cái kẹp đó là thứ đầu tiên tôi mua bằng tiền mình kiếm được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

así que, en realidad, el bono más grande, ese clip de billetes, eran míos.

ベトナム語

nên đúng ra, cái tiền thưởng lớn nhất, cái kẹp tiền đó, là của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando vine aquí ese clip fue la primera cosa que compré con mi dinero, ¿sabías?

ベトナム語

khi tôi mới vào đây, pha đó là thứ đầu tiên tôi g mua được bằng tiền của tôi cậu biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ho kui-fung, actor principal del rey de gigolos ls el foco de un clip viral de él que es un gigoló

ベトナム語

phim "vua trai nhảy" vẫn chưa ra nhưng diễn viên đã nổi tiếng gần đây cư dân mạng truyền tay nhau đoạn phim nghi ngờ là hà cự phong đích thực là trai bao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

sef, me contesta, por favor! una vez que vi ese clip, pensé, "esta es una historia que puede ir a juan con".

ベトナム語

sef, trả lời đi! khi thấy đoạn clip đó, tôi đã nghĩ, "Đây là chuyện mình phải kể cho john."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,031,706,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK