プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
una que había soñado que tú compartirías.
thứ mà ta từng mơ ngươi sẽ chia sẻ với ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yo sé que si pudieras, compartirías ese sentimiento conmigo.
và chị biết rằng, nếu có thể em sẽ chia sẽ cảm giác tuyệt vời này với chị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por favor, querido esposo, ¿compartirías mis aposentos?
phu quân yêu quý, anh có đồng ý chia sẻ phòng ngủ với tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no sé si el calor te sentaría bien, querido amigo pero sé que compartirías mi entusiasmo por la gente.
"tôi không biết anh có thích cái nóng ở đây không, bạn thân mến, "nhưng tôi biết anh sẽ chia sẻ với tôi nỗi đam mê đối với con người."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
creo que debería pulverizar un poco de oxicodona e inhalarla. la compartiría.
tôi nghĩ nên nghiền vài viên oxycontin rồi làm vài rít nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: