検索ワード: completar (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

completar

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿completar qué?

ベトナム語

tỷ thí gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debo completar mi sexteto.

ベトナム語

em phải hoàn tất bài cloud atlas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quieren completar la cosecha.

ベトナム語

họ muốn hoàn thành lễ mùa vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- muy bien. voy a completar esto.

ベトナム語

- Được rồi, để tôi đem cái này giấu kỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

solo que no pude completar el plan.

ベトナム語

chỉ là tôi không thể thực hiện trọn vẹn cam kết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- vinimos a completar un trabajo.

ベトナム語

- chúng ta tới để làm một công việc vĩ đại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es necesaria para completar mi ascensión.

ベトナム語

nó là điều cần thiết để hoàn thành việc lên ngôi của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debes completar la autorización, aidan.

ベトナム語

anh cần điền giấy ủy quyền aidan à. tôi bị dính vào quá nhiều vấn đề rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- el vuestro es completar la misión.

ベトナム語

- thỏa thuận của cô là phải hoàn thành nhiệm vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el equipo japonés debió completar esto.

ベトナム語

lẽ ra bọn nhật phải xử lý ngon vụ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

doctora, tiene que completar el procedimiento.

ベトナム語

bác sĩ phải hoàn thành ca mổ này chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

averigüé una manera de completar la cosecha.

ベトナム語

tôi đã tìm ra cách hoàn thiện lễ mùa vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aún hay tiempo. podemos completar el protocolo.

ベトナム語

bố, họ sẽ bắt bố khi họ vào được đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

después de completar la cabaña era un desastre.

ベトナム語

lần nào anh trực xong cả ca bin cũng lộn cả lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la primer pareja en completar la pista, gana.

ベトナム語

cặp đầu tiên hoàn thành sẽ thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"lo que estaba incompleto se logrará completar."

ベトナム語

những gì còn dang dở nhất định sẽ trở nên trọn vẹn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

por eso será romántico, porque no se puede completar.

ベトナム語

Đó là lý do vi sao chúng ta thích lãng mạn vi nó không hoàn hảo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estaba revisándolo para completar su cronología cuando vi esto.

ベトナム語

tôi đã xem lại để làm biểu đồ thời gian cho anh ta. Đó là lúc tôi thấy cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

con él mis poderes regresarán y podré completar mi destino.

ベトナム語

với nó, nó sức mạnh của mình sẽ quay lại và mình có thể hoàn thành sứ mệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sr. saunders. tenemos una cita para completar aquel depósito.

ベトナム語

saunders, chúng ta có một cuộc hẹn để hoàn tất việc đặt cọc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,687,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK