プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
me pareció percibir cierto tono condenatorio.
nhưng... tôi nghĩ mình nhận được một giọng điệu kết án
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es condenatorio, y te implica en un encubrimiento. nunca ha estado en mi escritorio.
nó là sự kết tội, và nó làm anh vướng vào 1 vụ che đậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es evidencia condenatoria de seguro.
những bằng chứng rất thuyết phục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: