プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
opino que "crimson arc", tiene algunas connotaciones infortunadas.
tớ chỉ nghĩ là "cung lửa đỏ" có nghĩa không may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
es que, me parece que vampirismo... tiene fuertes connotaciones con confusión sexual.
phải rồi. tôi thấy những người tin chuyện ma cà rồng đều có cảm giác bị mê hoặc rất mãnh liệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hemos estado discutiendo la conveniencia de una fuerza especial para investigar los crímenes con connotaciones anticristianas.
chúng tôi đang bàn tới việc dùng lực lượng đặc nhiệm để điều tra những vụ án liên quan tới đám phản ki tô giáo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
carrera de ratas. carrera armada. ¿no puedes pensar en una palabra con menos connotación?
đua chuột, hay đua ngựa anh không tìm được từ nào hay hơn à ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: