プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
conozco bari.
tôi biết bari.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te conozco?
mình có biết bạn hông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- conozco una.
tôi biết một cách khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-¿lo conozco?
- chị đã gặp anh ta chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿te conozco?
- ai quen mày?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
conozco boise.
tôi thừa biết boise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
conozco estas familias.
(nathan) tôi biết những gia đình còn lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
conozco gente. ¡gente importante!
tao quen biết nhiều người! những ông lớn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: