検索ワード: conservarlo (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

conservarlo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

, quieres conservarlo.

ベトナム語

thừa nhận đi, anh muốn mang nó về nhà mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- pienso conservarlo.

ベトナム語

- tôi định giữ nó lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

luchó para conservarlo.

ベトナム語

Đấu tranh để gìn giữ nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debo conservarlo para siempre.

ベトナム語

em nên giữ cái tên đó mãi mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- con ceniza para conservarlo.

ベトナム語

- chúng tôi đã phủ tro để bảo quản chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

puedes conservarlo para siempre.

ベトナム語

rất bền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sería una lástima no conservarlo todo junto.

ベトナム語

thật đáng tiếc không thể giữ nguyên nó được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no quiero conservarlo, yo sólo-- ¡admítelo!

ベトナム語

anh không muốn giữ nó, anh chỉ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

era la única forma de levantar el barb y conservarlo.

ベトナム語

Đó là cách duy nhất để xây dựng và gìn giữ nông trại barb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no, no lo hice- ¿parker, no querrás conservarlo?

ベトナム語

- không, anh... - anh đang muốn giữ nó lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando pienso que en la cárcel llevabas una redecilla para conservarlo.

ベトナム語

trong tù, ông vẫn đội lưới bao tóc để bớt rụng tóc mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, me temo que va a necesitar más que limpiar los pisos para conservarlo.

ベトナム語

chà, để sửa sang lại nó, tôi e là thì không chỉ mỗi lau sàn thôi đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si no retornase de lo desconocido, el futuro de nuestra civilización será vuestro para conservarlo o destruirlo.

ベトナム語

nếu tôi thất bại trong việc khám phá những thứ mà ta chưa biết, thì toàn bộ tương lai người dân của chúng ta có lẽ sẽ hoàn toàn là quyền của các người, tiếp tục giữ gìn hoặc phá hủy nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí, aunque intenté conservarlo a mi manera, mentalmente mientras me masturbaba en el tren, entre otras personas.

ベトナム語

vâng, tuy tôi cố giữ anh ta, theo cách của tôi, trong tâm trí, trong lúc tôi thủ dâm trên tàu giữa những người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nosotros de la sociedad de preservación de hill-valley creemos que debemos conservarlo exactamente como esta. como parte de nuestra historia y herencia.

ベトナム語

chúng tôi ở tổ chức bảo tồn hill valley... nghĩ rằng nó nên được bảo tồn như ban đầu... như một phần lịch sử và di sản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- conservarla.

ベトナム語

giữ nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,275,445 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK