プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
, quieres conservarlo.
thừa nhận đi, anh muốn mang nó về nhà mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pienso conservarlo.
- tôi định giữ nó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
luchó para conservarlo.
Đấu tranh để gìn giữ nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debo conservarlo para siempre.
em nên giữ cái tên đó mãi mãi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con ceniza para conservarlo.
- chúng tôi đã phủ tro để bảo quản chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
puedes conservarlo para siempre.
rất bền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sería una lástima no conservarlo todo junto.
thật đáng tiếc không thể giữ nguyên nó được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no quiero conservarlo, yo sólo-- ¡admítelo!
anh không muốn giữ nó, anh chỉ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
era la única forma de levantar el barb y conservarlo.
Đó là cách duy nhất để xây dựng và gìn giữ nông trại barb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no, no lo hice- ¿parker, no querrás conservarlo?
- không, anh... - anh đang muốn giữ nó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando pienso que en la cárcel llevabas una redecilla para conservarlo.
trong tù, ông vẫn đội lưới bao tóc để bớt rụng tóc mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, me temo que va a necesitar más que limpiar los pisos para conservarlo.
chà, để sửa sang lại nó, tôi e là thì không chỉ mỗi lau sàn thôi đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si no retornase de lo desconocido, el futuro de nuestra civilización será vuestro para conservarlo o destruirlo.
nếu tôi thất bại trong việc khám phá những thứ mà ta chưa biết, thì toàn bộ tương lai người dân của chúng ta có lẽ sẽ hoàn toàn là quyền của các người, tiếp tục giữ gìn hoặc phá hủy nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, aunque intenté conservarlo a mi manera, mentalmente mientras me masturbaba en el tren, entre otras personas.
vâng, tuy tôi cố giữ anh ta, theo cách của tôi, trong tâm trí, trong lúc tôi thủ dâm trên tàu giữa những người khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nosotros de la sociedad de preservación de hill-valley creemos que debemos conservarlo exactamente como esta. como parte de nuestra historia y herencia.
chúng tôi ở tổ chức bảo tồn hill valley... nghĩ rằng nó nên được bảo tồn như ban đầu... như một phần lịch sử và di sản.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- conservarla.
giữ nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: