検索ワード: consistentes (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

consistentes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

somos consistentes con sus políticas.

ベトナム語

về công việc. không, nhất định là không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

usted dijo que "parecían consistentes".

ベトナム語

Ông nói "có vẻ phù hợp".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

tenemos tres resultados que no son consistentes.

ベトナム語

- chúng ta có ba kết quả. không giống nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las heridas son consistentes con compresiones del pecho.

ベトナム語

sự rạn nứt là khớp với việc ép lồng ngực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sus heridas son consistentes con una caída, quizá.

ベトナム語

có lẽ chấn thương của cô ta là do từ một cú ngã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lecturas de linfocitos consistentes con el pasado del sujeto.

ベトナム語

mẫu máu cho thấy lymphocyte và monocyte (2 loại bạch cầu) phù hợp với quá khứ của đối tượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por los últimos 4 años han sido nuestros estudiantes mas consistentes.

ベトナム語

trong suốt 4 năm... họ là những sinh viên rất kiên định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

específicamente, el ángulo y la velocidad de las flechas no fueron consistentes con un arco normal o arquero

ベトナム語

Đặc biệt, góc độ và tốc độ của mũi tên là không phù hợp với một cây cung bình thường hay cung thủ có chiều cao trung bình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hemos tenido dos cadáveres en el mes pasado con heridas consistentes con un par de tijeras como el arma homicida.

ベトナム語

có hai vụ án mạng... trong một tháng vừa qua có hung khí khớp với... kéo cắt giấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los pinchazos en la prueba sobre el sujeto son consistentes con aquellos en la víctima, indicando que el asesino era diestro.

ベトナム語

các vết đâm trên đối tượng thử nghiệm đồng nhất với các vết đâm ở trên nạn nhân. cho thấy hung thủ thuận tay phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el médico forense no pudo decirlo con exactitud, pero sugirió que las heridas podían ser consistentes con el tipo de herramientas y partes de maquinaria halladas en la camioneta de davis.

ベトナム語

nhân viên điều tra không thể chính xác, nhưng anh ta cho rằng, vết thương có thể khớp với các loại công cụ và phụ tùng máy móc, tìm thấy trong xe của davis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la parte posterior del cráneo estaba aplastada, así que es difícil reducirlo a un sólo artículo, pero algunas de las marcas parecían consistentes con el martillo hallado en la camioneta del sospechoso.

ベトナム語

mặt sau của hộp sọ đã bị nghiền nát, vậy rất khó có thể biết chính xác đó là vật dụng gì, nhưng 1 số dấu hiệu có vẻ phù hợp với chiếc búa tìm thấy trong xe nghi phạm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- me gusta ser consistente.

ベトナム語

- anh chỉ muốn trước sau như một.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,613,474 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK