プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
construir
xây dựng
最終更新: 2012-07-25 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
construir otro.
xây thêm một cái khác nữa.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
para construir."
"Để tạo dựng"
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
¿sin construir?
không phát triển?
- ¿construir qué?
xây cái gì?
- construir una casa.
- xây nhà.
los podemos construir.
bây giờ chúng tôi có thể tạo ra các người.
construir una casa club?
xây 1 cái quán ư?
- construir y crear.
- chúng ta khéo léo và sáng tạo.
¿qué quieres construir?
cậu muốn tạo ra thứ gì?
lré a construir un bote.
tôi sẽ đi làm thuyền.
- podré construir ese foso.
- cuối cùng thì anh sẽ phải xây cái chiến hào đó.
¿no podemos construir algo?
tạo ra thứ gì đó được không?
construir las miniaturas perdidas
xây dựng lạ mọi ảnh mẫu...
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
construir un granero nuevo.
xây một cái kho mới.
-vamos a construir botes.
- Đã tới lúc làm vài cái thuyền rồi.
¿porque construir tal lugar?
- sao lại dựng nên nhiều nơi vậy?
bien, ¿qué vamos a construir?
vậy chúng ta sẽ làm gì đây?
- construir un lugar de bondad.
- xây dựng một nhà từ thiện. - cô vẫn còn tin vào lòng tốt sao?
- husmear... intentar construir un caso.
Đang cố tạo một vụ án.