検索ワード: construir (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

construir

ベトナム語

xây dựng

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

construir otro.

ベトナム語

xây thêm một cái khác nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

para construir."

ベトナム語

"Để tạo dựng"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¿sin construir?

ベトナム語

không phát triển?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿construir qué?

ベトナム語

xây cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- construir una casa.

ベトナム語

- xây nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

los podemos construir.

ベトナム語

bây giờ chúng tôi có thể tạo ra các người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

construir una casa club?

ベトナム語

xây 1 cái quán ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- construir y crear.

ベトナム語

- chúng ta khéo léo và sáng tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿qué quieres construir?

ベトナム語

cậu muốn tạo ra thứ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

lré a construir un bote.

ベトナム語

tôi sẽ đi làm thuyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- podré construir ese foso.

ベトナム語

- cuối cùng thì anh sẽ phải xây cái chiến hào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿no podemos construir algo?

ベトナム語

tạo ra thứ gì đó được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

construir las miniaturas perdidas

ベトナム語

xây dựng lạ mọi ảnh mẫu...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

construir un granero nuevo.

ベトナム語

xây một cái kho mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

-vamos a construir botes.

ベトナム語

- Đã tới lúc làm vài cái thuyền rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿porque construir tal lugar?

ベトナム語

- sao lại dựng nên nhiều nơi vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bien, ¿qué vamos a construir?

ベトナム語

vậy chúng ta sẽ làm gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- construir un lugar de bondad.

ベトナム語

- xây dựng một nhà từ thiện. - cô vẫn còn tin vào lòng tốt sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- husmear... intentar construir un caso.

ベトナム語

Đang cố tạo một vụ án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,761,500 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK