検索ワード: convencieras (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

convencieras

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿cómo permití que me convencieras para esto?

ベトナム語

sao tôi lại để cô đưa mình vào chuyện này chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me alegro que me convencieras de no saltar.

ベトナム語

thật may là anh đã khuyên tôi đừng có nhảy xuống ngay từ đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡te dije que la convencieras de no hacerlo!

ベトナム語

tôi dặn cô nói cho cô ấy hiểu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no me puedo creer que me convencieras para hacer aquello.

ベトナム語

sao lại có thể thế được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no sé por qué dejé que me convencieras de que no fuera al funeral.

ベトナム語

tôi là người thân của cô ấy tôi vẫn không hiểu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me pidió que lo convenciera de que amaba a peeta.

ベトナム語

Ông yêu cầu tôi thuyết phục ông rằng tôi yêu peeta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,997,233 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK