検索ワード: corporación (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

corporación

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

la corporación.

ベトナム語

công ty c-corp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿"corporación xu"?

ベトナム語

xu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

corporación el mal.

ベトナム語

tập đoàn evil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

una corporación multimillonaria.

ベトナム語

tập đoàn trị giá hàng tỉ đô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuál es la corporación?

ベトナム語

tập đoàn nào vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es una corporación multinacional.

ベトナム語

Đây là một công ty đa quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no son un país sino una corporación.

ベトナム語

họ không phải một quốc gia mà là một tập đoàn. Đó là lý do ở đó ta luôn được ưu tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pong, director de "corporación xu".

ベトナム語

xu corporation ceo pong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

sin fbi, colby, corporación el mal.

ベトナム語

không fbi, colby, tập đoàn evil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tú sabes, es una corporación ahora.

ベトナム語

giờ nó là một tập đoàn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es uno de los mejores de la corporación.

ベトナム語

- thoải mái đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

trabajo para una corporación, syndicate internacional...

ベトナム語

tôi làm việc cho một tập đoàn có tên syndicate...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

destruir la corporación más grande del mundo.

ベトナム語

và chiến dịch đánh sập tập đoàn lớn nhất thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

soy vicepresidente de la corporación rockledge, y él...

ベトナム語

tao là phó chủ tịch của tập đoàn rockledge, còn nó....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

a lo mejor la corporación guarda secretos aquí.

ベトナム語

có khi tập đoàn dấu vài bí mật khác dưới này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

casa central corporaciÓn regis air centro de manhattan

ベトナム語

trỤ sỞ tẬp ĐoÀn regis air, khu trung tÂm manhattan ngành hàng không đã bị tác động mạnh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es una gran corporación que se metió a la alcaldía.

ベトナム語

Đó là cả 1 công ty nhà nước nhồi vào cái văn phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es la corporación más poderosa, daiwa heavy industries,

ベトナム語

t#7853;p #273;o#224;n l#7899;n m#7841;nh nh#7845;t c#7911;a h#7885;, khu c#244;ng nghi#7879;p n#7863;ng daiwa,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

era, era tu tierra, se la diste a la corporación.

ベトナム語

Đây là đất của tôi. - Đã từng. từng là đất của ông thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cree que la suspensión afectará la reputación de la corporación mp.

ベトナム語

lần đấu giá thất bại này có ảnh hưởng tới danh tiếng của công ty mp không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,715,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK