プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- credibilidad.
Đó là động lực của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
perderíamos credibilidad.
bọn tôi sẽ mất đi danh tiếng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
está perdiendo credibilidad.
có vẻ sự tín nhiệm của cô đang bị lung lay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi credibilidad ha sido dañada...
- sự tín nhiệm của tôi có thể đã bị hư hỏng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
perdiste tu credibilidad en briarcliff.
sơ đã đánh mất sự tín nhiệm ở briarcliff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿concedes credibilidad a estos presagios?
ngươi chắc chắn về ý nghĩa của những điềm báo đó chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
simplemente su voz inspira una credibilidad absoluta.
giọng nói truyền cho tôi rất đáng tin tưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no deseamos ser públicos, dañaría nuestra credibilidad...
không, chúng tôi không muốn thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
está chiflado, credibilidad limitada, y eso no es nada.
hắn là tay lập dị hoàn toàn, không tin nổi, chưa kể hết đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nadie quiere oír eso. y eso socava tu credibilidad.
chẳng ai muốn nghe cả, điều đó ảnh hưởng tới sự tín nhiệm của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es un sujeto agradable y haría el servicio con credibilidad
có vẻ là một người tốt và anh ta có một công việc đáng tin cậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
este tipo de preguntas es vital para el tema de la credibilidad.
thưa ngài, loạt câu hỏi này rất cần để xác định sự đáng tin của ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si ese filma se difunde, podemos perder nuestra credibilidad.
nếu đoạn phim bị lộ ra, ta sẽ mất hết uy tín.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no hay nadie con suficiente credibilidad para anular nuestra evidencia.
không ai có đủ tín nhiệm để bác bỏ bằng chứng của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
credibilidad, la única moneda que uno tiene en estas situaciones.
Đó là điều duy nhất có ý nghĩa trong sân chơi. dean giữ cuộn băng và hắn sẽ mang theo nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dean va a hacer pública la cinta y quiero que no tenga credibilidad.
khi hắn làm thế ta muốn thấy lòng tin của hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tu psicoanálisis tendría mayor credibilidad si no había sido ofrecido para custodia policial.
-những phân tích tâm lý của cha sẽ đáng thuyết phục hơn đấy nếu như điều đó không phải được nói bởi viên cảnh sát vừa bị bắt giam
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aunque desconocemos detalles críticos, creemos que esta información es de una credibilidad sumamente alta.
tuy không đủ chi tiết, nhưng nó đáng tin cậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la elite saudí se volvió derrochadora y perdió la credibilidad y el respeto de los conservadores religiosos.
quan chức saudi trở thành những kẻ vung tiền bừa bãi và đánh mất sự tín nhiệm cũng như sự kính trọng giữa các thành viên bảo thủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con esto en manos equivocadas, la pérdida de la voz de londres podría ser devastador para nuestra credibilidad.
nếu làm không cẩn thận, cái chết của tiếng nói luân Đôn có thể làm tổn hại uy tín của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: