プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- crucifixión.
- không. - Đóng đinh trên thập giá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿crucifixión?
Đóng đinh hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- ¿crucifixión?
- Đóng đinh hả? tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora, ¿crucifixión?
rồi, đóng đinh hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en verdad es crucifixión.
thật ra là bị đóng đinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la crucifixión no es gran cosa.
Đóng đinh là chuyện nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siglos después de su crucifixión.
philippe de chérisey đã tuyên bố đây là 1 màn lừa vào năm 1967.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
para cumplir la profecía. la crucifixión.
họ đóng đinh jesus để hoàn thành lời tiên tri
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- y todo este asunto de la crucifixión...
- và những thứ về thập giá này nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
soy católica se la historia de la crucifixión
tôi là người công giáo, tôi biết câu chuyện chúa đóng đinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alrededor de la época de la crucifixión de cristo.
trong khoảng thời gian chúa bị đóng đinh lên thập tự giá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
c-c-crucifixión es lo que se merecen, señor.
Đóng đinh là quá tốt cho chúng, thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, muchísima gente cree que la crucifixión es algo sagrado.
không chỉ những wesleyan, mà có rất nhiều người đang tôn thờ hình chúa bị đóng đinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡fiesta de la crucifixión! ¡por la izquierda, adelante!
tổ đóng đinh, chân trái bước, tiến lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
medito el momento en el jardín, la idea de permitir tu propia crucifixión.
tôi chiêm nghiệm khoảnh khắc trong khu vườn ý tưởng cho phép bản thân bị đóng lên cây thánh giá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con el sabueso infernal, con la crucifixión en el consultorio, sentimos que es muy posible que tengamos una posesión demoníaca.
với chó săn địa ngục và việc đóng đinh trong văn phòng bác sĩ chúng tôi cảm thấy có thể có 1 sự quỷ ám ở đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el cáliz que utilizó cristo durante la última cena, la copa que recogió su sangre en la crucifixión y que fue confiada a josé de arimatea.
chiếc cốc mà chúa jesus dùng trong bữa tối cuối cùng chiếc cốc hứng máu của chúa tại cây thập giá và đã được giao cho giáo sĩ arimathea
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡esto es una crucifixión! ¡es un asunto político! ¡y no me digáis que no!
Đây là vụ tế thần, chuyện chính trị và đừng nói với tôi là không phải thế!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero el terrible castigo de la crucifixión... no se llevará a cabo con la única condición... de que identifiquen, vivo o muerto... al esclavo llamado espartaco.
nhưng hình phạt đóng đinh khủng khiếp... sẽ được bỏ qua... chỉ cần các ngươi chỉ ra xác... hoặc là người còn sống của một nô lệ tên là spartacus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miren, quisiéramos ayudar pero sólo porque crean que alguien está poseído, porque tenemos fotos de un perro fantasma y una crucifixión truculenta es decir, nada de estas cosas está relacionada.
nghe này, chúng tôi rất muốn giúp 2 anh, nhưng chỉ vì sự ám ảnh của ai đó và ảnh của chó ma và 1 vụ giết người đóng đinh Ý tôi là, những chuyện này chẳng liên quan gì cả
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: