プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cuéntamela.
hãy kể tôi nghe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-pues cuéntamela.
- vậy nói cho tôi nghe đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuéntamela y lo averiguaremos.
kể cho con, con và bố sẽ thấy .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuéntamela de todos modos.
cứ nói tất cả cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cuéntamelo después.
em có thể kể sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: