検索ワード: cuestionables (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

cuestionables

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

y por lo que pude ver en esos informes tuvo relación con varias actividades cuestionables durante la guerra allí.

ベトナム語

- phải. từ những gì tôi có thể nói qua toàn bộ thông tin sửa chữa, cô ta đã từng dính líu đến các hoạt động chống đối trong thời gian chiến tranh tại đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero no hasta el punto de que el nuevo campeón de la jodida capua pase inadvertido, si es vencido por cuestionables pensamientos.

ベトナム語

nhà vô địch ạ. đừng để ai nhận ra đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

darle libertad a hunter para obtener su venganza, dejar que fitz intente abrir un portal para salvar una vida... esas son decisiones cuestionables.

ベトナム語

cho hunter toàn quyền trong vấn đề tài chính, để fitz cố mở một cánh cổng để cứu một mạng người đây là những quyết định có thể không đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

recientemente empecé a audiencia que - de que hay un tipo que puede ser habitable en este barrio que esté involucrado en determinada, que saber, las actividades cuestionables.

ベトナム語

gần đây, tôi nghe thấy có một gã... chắc sống ở khu này... đã tham gia vào vài hoạt động trả lời câu hỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- la maldad es cuestionable.

ベトナム語

xấu xa cũng chỉ là 1 cách nhìn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,301,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK