プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
debemos cuidarlas.
công việc của chúng ta là chăm nom cho chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿puedes cuidarlas?
cô có thể chăm sóc cho chúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tienes que cuidarlas muy bien.
con phải giữ gìn cẩn thận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muchas gracias, por cuidarlas.
tôi muốn cảm ơn ông vì đã chăm sóc họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en fin... gracias por dejarme cuidarlas.
dù sao nữa... cảm ơn vì đã để tôi chăm sóc chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sus maridos ya no pueden cuidarlas bien.
chồng họ không thể chăm sóc cho họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quiero mudarme a nashua, tener ovejas y cuidarlas.
tôi muốn chuyển đến nashua, mua một mảnh đất nhỏ, mua vài con cừu và ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lizzie y mika, ¿puedes cuidarlas como si fueran tuyas?
lizzie và mica, cô có thể lo cho chúng như lo cho con mình không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esta vez quiero un gran rebaño, y traeré a otros pastores para cuidarlas.
lần này tôi muốn một đàn thật lớn, và tôi sẽ kiếm thêm người để chăn chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
después de que las joyas fueron robadas de la abadía de westminster en el siglo xiv, el gobierno inglés las recuperó y las trajo aquí, a la torre de londres para cuidarlas permanentemente.
khi chiếc vương miện bị đánh cắp khỏi tu viện westminster ... vào đầu thế kỷ 14, chính phủ anh đã chuyển nó đến đây tại cầu tháp luân Đôn để canh giữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# compré uno para cuidarlo #
♪ cho nên em đã mua một con về nuôi ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: