プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
cultivar
giống cây trồng
最終更新: 2014-12-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
¿para cultivar?
như trồng lúa á?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- no podemos cultivar.
Đúng vậy.
deberíamos cultivar capuchinas.
mẹ vẫn ước có thể trồng hoa sen cạn.
este es usado para cultivar maíz.
nó được dùng để trồng bắp.
apuesto a que podría cultivar maíz.
nhưng tôi cá là chúng ta có thể trồng ngô trên mảnh đất đó. cậu cá hả?
cultivar algunos tomates, pepinos, soja.
trồng cà chua, dưa chuột, đỗ.
es una habilidad que uno ha de cultivar.
nó là một kĩ năng để người ta trau dồi.
pero habrá dinero para lo que podamos cultivar.
nhưng nếu trồng trọt được, ta sẽ bán được tiền.
¿un anciano no puede cultivar un pasatiempo?
Điều gì không ổn với 1 ông già có thú vui riêng. các ngươi dừng lại vì chuyện gì, eh?
vamos a cultivar la amistad de toda la vieja guardia...
Được rồi, chúng ta sẽ khiến... những người đàn bà khó tính trong cái trấn này phải thay đổi.
en su lugar ofreceles tierra, tierra que puedan cultivar.
thay vào đó, cung cấp cho họ đất đai, để họ dựng trang trại .
deja de cultivar hierba en tu casa y verás más la luz del día.
Đừng trồng cây đậu ván ở chỗ ông nữa, ông sẽ thấy nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
echaron a su gente a las colinas para cultivar entre las rocas.
chúng đẩy các người lên đồi, nhai đá với sỏi mà sống.
hallo que conseguí cultivar una variante funcional del virus estrella diurna...
tôi nghĩ thuốc độc chúng ta bào chế đã thành công rồi.
así que es posible cultivar órganos o miembros para la gente que lo necesite.
vậy ta vẫn phải cấy ghép cả một bộ phận hoặc cả cánh tay cho người cần nó sao?
sabes, inicialmente intenté por año cultivar los cuerpos, desde luego falle.
anh biết đấy, lúc đầu tôi đã cố gắng để phát triển một số ý tưởng cho vài năm.
que conspiraste con tu neurólogo para cultivar una enfermedad que en última instancia será tu coartada.
cậu âm mưu với bác sĩ thần kinh của mình nhằm nuôi dưỡng một căn bệnh mà kết cục sẽ là chứng cứ ngoại phạm cho mình.
la tierra del tejado de una casa sepultada es tan rica que se pueden cultivar pepinos en ella.
chúng tôi đã từng thấy đất ở trên mái một ngôi nhà bị chôn đủ để trồng dưa chuột.
¿te programaron para tener esta conversación para cultivar un huerto o para abrir cerraduras?
anh có được lập trình để trò chuyện hay để làm vườn hay bẻ khóa không?