検索ワード: cultivar (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

cultivar

ベトナム語

giống cây trồng

最終更新: 2014-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿para cultivar?

ベトナム語

như trồng lúa á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- no podemos cultivar.

ベトナム語

Đúng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

deberíamos cultivar capuchinas.

ベトナム語

mẹ vẫn ước có thể trồng hoa sen cạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

este es usado para cultivar maíz.

ベトナム語

nó được dùng để trồng bắp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

apuesto a que podría cultivar maíz.

ベトナム語

nhưng tôi cá là chúng ta có thể trồng ngô trên mảnh đất đó. cậu cá hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cultivar algunos tomates, pepinos, soja.

ベトナム語

trồng cà chua, dưa chuột, đỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es una habilidad que uno ha de cultivar.

ベトナム語

nó là một kĩ năng để người ta trau dồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pero habrá dinero para lo que podamos cultivar.

ベトナム語

nhưng nếu trồng trọt được, ta sẽ bán được tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿un anciano no puede cultivar un pasatiempo?

ベトナム語

Điều gì không ổn với 1 ông già có thú vui riêng. các ngươi dừng lại vì chuyện gì, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

vamos a cultivar la amistad de toda la vieja guardia...

ベトナム語

Được rồi, chúng ta sẽ khiến... những người đàn bà khó tính trong cái trấn này phải thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

en su lugar ofreceles tierra, tierra que puedan cultivar.

ベトナム語

thay vào đó, cung cấp cho họ đất đai, để họ dựng trang trại .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

deja de cultivar hierba en tu casa y verás más la luz del día.

ベトナム語

Đừng trồng cây đậu ván ở chỗ ông nữa, ông sẽ thấy nhiều ánh sáng mặt trời hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

echaron a su gente a las colinas para cultivar entre las rocas.

ベトナム語

chúng đẩy các người lên đồi, nhai đá với sỏi mà sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hallo que conseguí cultivar una variante funcional del virus estrella diurna...

ベトナム語

tôi nghĩ thuốc độc chúng ta bào chế đã thành công rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

así que es posible cultivar órganos o miembros para la gente que lo necesite.

ベトナム語

vậy ta vẫn phải cấy ghép cả một bộ phận hoặc cả cánh tay cho người cần nó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

sabes, inicialmente intenté por año cultivar los cuerpos, desde luego falle.

ベトナム語

anh biết đấy, lúc đầu tôi đã cố gắng để phát triển một số ý tưởng cho vài năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

que conspiraste con tu neurólogo para cultivar una enfermedad que en última instancia será tu coartada.

ベトナム語

cậu âm mưu với bác sĩ thần kinh của mình nhằm nuôi dưỡng một căn bệnh mà kết cục sẽ là chứng cứ ngoại phạm cho mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la tierra del tejado de una casa sepultada es tan rica que se pueden cultivar pepinos en ella.

ベトナム語

chúng tôi đã từng thấy đất ở trên mái một ngôi nhà bị chôn đủ để trồng dưa chuột.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿te programaron para tener esta conversación para cultivar un huerto o para abrir cerraduras?

ベトナム語

anh có được lập trình để trò chuyện hay để làm vườn hay bẻ khóa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,373,200 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK