プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dígale.
nói đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígale que...
anh có thể nói với cổ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alguien dígale...
ai đó nói cho nó biết đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígale, doctor.
nói đi, bác sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígale, sr. cobb.
nói ông ta nghe đi cobb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígale a fields.
hãy nói với fields.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
usted sabe, dígale...
cụ biết con đang nói--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígale a morgan...
- cô nhắn với morgan...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ha dicho: "dígale...
"nhờ cô nói lại với hắn là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dígale a su amigo.
cho bạn cậu biết đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígale que pare, hombre.
nói họ dừng lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígale a su abogado.
- Ông cứ nói với luật sư của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígale que jopling dice:
- vâng, thưa ngài? - nói anh ta jopling bảo...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígale que la veré mañana
cứ nói là mai ta sẽ gặp bả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígale que soy rob halsey.
bảo ông ấy tôi là rob halsey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígale, dígale que lo ama.
hãy nói với cậu ấy, nói là cô yêu cậu ấy đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígale que soy becca winstone.
nói với ông ấy là becca winstone gọi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡señora, dígale dr. jones!
nè, cô hai, cô gọi ổng là tiến sĩ jones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígale que le deseo suerte.
- nói với hắn là tôi chúc may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡dígale que pare ahora mismo!
ghé vào, george! bình tĩnh nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: