プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dígaselo.
bảo họ đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígaselo.
- Ông đi nói với ổng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡dígaselo!
nói đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígaselo ud.
anh tự kêu đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígaselo, doctor.
tao đã nói với mày rồi mà. nói cho nó nghe đi bác sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígaselo a ellos.
cô đi tìm chúng mà nói đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por favor, dígaselo.
phiền anh nói giúp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígaselo al gerente.
- hãy nói chuyện với quản lý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-dígaselo, sr. andrews.
- nói họ nghe đi, ông andrews.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígaselo a mi hermana.
hãy nói với chị cháu ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígaselo a camp freddie.
- nhắn lời ra cho camp freddie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, yo... dígaselo, ranger.
- nói với con bé đi, anh biệt động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vamos, profesor, dígaselo.
nhanh n#224;o gi#225;o s#432;, h#227;y n#243;i cho c#244; #7845;y bi#7871;t.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por favor dígaselo a mellors.
làm ơn nói với mellors.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígaselo usted mismo, señor.
Ông có thể tự nói với ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígaselo a la familia del chico.
anh nói điều đó với gia đình anh ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
usted... dígaselo y déjeselo bien claro.
Ông... nói với ổng và nói cho rõ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dígaselo al general, si está tan seguro.
- nếu ông chắc chắn vậy, hãy nói với ông tướng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dígaselo a todos los rescatistas que están adentro,
vẫn đang giải cứu hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si fue en defensa propia, dígaselo a la policía.
nếu là tự vệ, hãy tới cảnh sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: