検索ワード: dígaselo (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

dígaselo.

ベトナム語

bảo họ đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- dígaselo.

ベトナム語

- Ông đi nói với ổng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡dígaselo!

ベトナム語

nói đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dígaselo ud.

ベトナム語

anh tự kêu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dígaselo, doctor.

ベトナム語

tao đã nói với mày rồi mà. nói cho nó nghe đi bác sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dígaselo a ellos.

ベトナム語

cô đi tìm chúng mà nói đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por favor, dígaselo.

ベトナム語

phiền anh nói giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- dígaselo al gerente.

ベトナム語

- hãy nói chuyện với quản lý

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-dígaselo, sr. andrews.

ベトナム語

- nói họ nghe đi, ông andrews.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dígaselo a mi hermana.

ベトナム語

hãy nói với chị cháu ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- dígaselo a camp freddie.

ベトナム語

- nhắn lời ra cho camp freddie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no, yo... dígaselo, ranger.

ベトナム語

- nói với con bé đi, anh biệt động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- vamos, profesor, dígaselo.

ベトナム語

nhanh n#224;o gi#225;o s#432;, h#227;y n#243;i cho c#244; #7845;y bi#7871;t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por favor dígaselo a mellors.

ベトナム語

làm ơn nói với mellors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dígaselo usted mismo, señor.

ベトナム語

Ông có thể tự nói với ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dígaselo a la familia del chico.

ベトナム語

anh nói điều đó với gia đình anh ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

usted... dígaselo y déjeselo bien claro.

ベトナム語

Ông... nói với ổng và nói cho rõ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- dígaselo al general, si está tan seguro.

ベトナム語

- nếu ông chắc chắn vậy, hãy nói với ông tướng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dígaselo a todos los rescatistas que están adentro,

ベトナム語

vẫn đang giải cứu hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si fue en defensa propia, dígaselo a la policía.

ベトナム語

nếu là tự vệ, hãy tới cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,837,092 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK