プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
te vas a sorprender cuando lo descubras.
oh, mày sẽ phải ngạc nhiên khi mày tìm được đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
puede que no te guste lo que descubras.
có thể cô không thích kết quả tìm thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo que descubras puede ser peor de lo que puedes soportar.
những gì cậu khám phá ra rất có thể sẽ khủng khiếp hơn là cậu tưởng đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"descubre quién eres y hazlo a propósito".
tìm ra bạn là ai... và thực hiện nó một cách có mục đích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています