検索ワード: desfiles (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

desfiles

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

me encantan los desfiles.

ベトナム語

tôi thích diễu hành lắm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quiere flores, desfiles.

ベトナム語

hắn muốn tung hoa, hắn muốn có diễu hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- eso casi cubre los desfiles aéreos.

ベトナム語

thế này sẽ che được cho vụ bay kia đấy! theo tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

voy a los desfiles y a las fiestas.

ベトナム語

t#244;i ph#7843;i m#7863;c #273;#7891; sang tr#7885;ng t#244;i ph#7843;i #273;i xem bi#7875;u di#7877;n v#224; ti#7879;c t#249;ng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡los veteranos necesitan trabajos, no desfiles!

ベトナム語

* cựu chiến binh cần việc làm, không cần xem diễu hành ! *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

galerÍa ¿vas a parís a los desfiles de alta costura?

ベトナム語

- c#244; s#7869; #273;i paris xem ch#432;#417;ng tr#236;nh th#7901;i trang?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dijo que a diseñadores de moda en europa les encantaríamos para sus desfiles.

ベトナム語

hắn nói những nhà thiết kế thời trang ở châu Âu sẽ rất thích có chúng tôi cho show của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

a casa con honor ¡los veteranos necesitan trabajos, no desfiles!

ベトナム語

* cựu chiến binh cần việc làm, không cần xem diễu hành !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y todas las calles dan a la plaza principal, donde hay desfiles por las avenidas.

ベトナム語

và mọi con đường đều đổ về đây, đại quảng trường, nơi những đoàn diễu binh sẽ đi đều bước xuôi theo các đại lộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y el día de los muertos, ese lugar era una explosión de fiestas interminables y desfiles espectaculares.

ベトナム語

và trong ngày của những người chết. nơi này bùng nổ với những bữa tiệc bất tận và những cuộc diễu hành ngoạn mục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"ha sido el desfile más animado de los últimos 20 años.

ベトナム語

"...20 năm qua anh chưa từng nói dối

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,031,809,275 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK