プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
desnudo
khỏa thân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
desnudo.
anh ấy... không mặc gì ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿un desnudo?
- tôi muốn vẽ bạn khỏa thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaba desnudo.
anh ấy đã khỏa thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-estoy desnudo.
anh đang khoả thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡estoy desnudo!
tôi đang ở truồng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me siento desnudo.
Ổng bị làm sao vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡estamos al desnudo!
lộ rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
erik, ¿estas desnudo?
erik, cậu đang khoả thân đấy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿y estaba desnudo?
hoàn toàn trần truồng hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hasta doug anda desnudo.
anh đã làm cho doug làm thế
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me gusta dormir desnudo.
tôi thích ngủ mà không mặc quần áo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me desnudo, ningún problema.
tôi cởi đồ à không hề gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿quieres verme desnudo, buddy?
anh có muốn thấy tôi trần truồng không, buddy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eh, mejor incluso, viéndole desnudo.
còn hay hơn ấy chứ, đi nhìn anh ấy khỏa thân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bueno, estaba... - ¿estaba desnuda?
- khỏa thân phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: