プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿destinados a destruirnos...
Được định phải hủy diệt bản thân như những giống loài trước đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
destinados a la extinción.
sắp phải đối mặt với diệt vong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿estábamos destinados a ser?
vìanh,anhthấyđó..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaban destinados a tenerlos.
con của ngài là nhũng người chủ của chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estamos destinados a ser enemigos.
chúng ta đã là những kẻ thù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿qué estamos destinados a hacer?
Định mệnh của chúng ta là làm gì đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estamos destinados a estar juntos.
anh biết chúng ta sinh ra là ở bên nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ay, estábamos "destinados" a conocernos.
chúng ta được chỉ định để gặp nhau sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sr. ip, estábamos destinados a encontrarnos.
Được gặp diệp tiên sinh là đã có duyên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
están destinados a salvar el mundo.
bọn em đang cứu thế giới đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- que estaban destinados a estar juntos.
- quen cái gì? - hai người đã định ở bên nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
destinados a proteger a la gente de new york
người dân new york sẽ xem các cậu như là hi vọng duy nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay cosas que no estamos destinados a conocer.
có những điều ta đâu được biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algunos hombres están destinados a fallar, john.
nhiều người đã được định là sẽ thất bại sẵn rồi, john.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
destinados a proteger a la gente de nueva york.
có sứ mệnh bảo vệ người dân new york.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algunos secretos están destinados a permanecer en secreto.
cô sẽ giúp tôi tìm hiểu câu chuyện thật chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
puedo ayudarte. estamos destinados a hacer esto juntos.
chúng ta sẽ làm chuyện này cùng nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
desde que llegaste, sentí que estábamos destinados a conocernos.
từ khi cô quyết định đến đây xem ra chúng ta đã có duyên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estos extraños están descubriendo que están destinados para algo más.
những người lạ mặt đó khám phá ra họ tồn tại cho vài điều vĩ đại hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"comandante fuchida destinado a liderar el ataque contra pearl harbor"
thiẾu tÁ fuchida, chịu trách nhiệm chỉ huy cuộc tấn công trân châu cảng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています