検索ワード: destinatario (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

destinatario

ベトナム語

người nhận

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

destinatario desconocido.

ベトナム語

Địa chỉ không biết."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

& nuevo destinatario de fax...

ベトナム語

& người nhận điện thư mới...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

el destinatario era un tal jame gumb.

ベトナム語

người nhận là 1 tên jame gumb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

regala las flores a su destinatario?

ベトナム語

hãy tặng hoa cho những người đáng được nhận đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

introduzca las propiedades del destinatario del fax.

ベトナム語

nhập tài sản điện thư của người nhận

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no es destinatario en ninguna lista oficial.

ベトナム語

Ông ấy không có tên trong danh sách được hiến chính thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

este año el destinatario es el cadete sargento damien thorn.

ベトナム語

năm nay người được nhận là trung sĩ khóa sinh damien thorn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si el mensaje no es para nosotros, llegará a su destinatario.

ベトナム語

hãy nhử gã sát nhân này vào bẫy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y no podría haber impartido su amabilidad en destinatario más agradecido.

ベトナム語

bà không thể ban ơn theo cách nào quý hơn thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- introducir al ex-jefe de la estación de beirut, jefe de la estación de kabul, merecedor de la medalla donovan, la distinguida medalla de inteligencia y el único destinatario vivo de la estrella de inteligencia,

ベトナム語

một vinh dự để giới thiệu với mọi người... cựu phó giám đốc beirut. trạm trưởng trạm kabul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,818,506 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK