検索ワード: direccional (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

direccional

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

iluminación direccional

ベトナム語

Ánh sáng có hướng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

comprueben su brújula direccional.

ベトナム語

hãy kiểm tra thiết bị định hướng của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿acabas de poner la direccional?

ベトナム語

cậu bật đèn xi nhan làm cái gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no puedes ni poner tu direccional sin estrellarte.

ベトナム語

anh không thể đừng làm rối hơn đươc chứ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

yo muevo mi dedo un centímetro para usar la direccional.

ベトナム語

tôi chỉ cần dịch ngón tay chút xíu... để báo hiệu rẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

siempre usa la direccional. estaciónate entre las líneas.

ベトナム語

Đừng đúng vạch, đúng rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

un micrófono direccional y consigue entrevistas en lo posible.

ベトナム語

một cái máy ghi âm định hướng và phỏng vấn ngay khi có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

terminación de palabras direccional o de menú emergente en el documento. name

ベトナム語

khả năng nhập xong từ trong tài liệu, đựa vào chiều hoặc vào bộ bật lên. name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estabilidad direccional, 33/10. ascenso estable. Ángulo: ocho grados.

ベトナム語

hãy tin vào khả năng của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

modificador anisotrópico (direccional) de los detalles. manténgalo bajo para obtener ruido gaussiano.

ベトナム語

Đồ sửa đổi tính dị hướng (kiểu hướng) chi tiết. Đặt giá trị nhỏ để tạo nhiễu kiểu gauss.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,928,880 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK