検索ワード: discriminación (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

discriminación

ベトナム語

phân biệt đối xử

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esto es discriminación positiva.

ベトナム語

câm mẹ mồm cho tôi nhờ đi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esto es discriminación "fatal".

ベトナム語

Đúng là nhìn mặt mà bắt hình dong mà. - cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

la discriminación realmente duele.

ベトナム語

cảm giác bị kì thị, rất có chịu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿qué tal esta discriminación positiva?

ベトナム語

thế có được coi là thiên vị thiểu số không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

también hay discriminación aquí dentro.

ベトナム語

chúng tôi cũng có lúc bị phân biệt đối xử... ngay cả bên trong những bức tường tù đày này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

sin tribus, ni racismo ni discriminación.

ベトナム語

không có lũ này lũ kia, không có phân biệt chủng tộc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿sintió alguna forma de discriminación ahí?

ベトナム語

wheeler không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hay una sección sobre... discriminación relacionada con hiv.

ベトナム語

có 1 đoạn về hiv đề cập đến vấn đề phân biệt đối xử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

a ver qué opina de la discriminación racial cuando la gente blanca...

ベトナム語

Để xem anh phản ứng như thế nào về vấn đề phân biệt chủng tộc nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no nos ofrecieron café que no queríamos... ¿y eso es discriminación racial?

ベトナム語

nếu anh không muốn cà phê và tôi không kêu thì làm sao mà có, và đó là bằng chứng cho phân biệt chủng tộc sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

que precede la muerte física propiamente dicha". "esto es discriminación.

ベトナム語

không những vì những hạn chế về thể xác do bệnh gây ra., mà con vì thành kiến về alds đã thúc đẩy cái chết trong xã hội, đi trước... cái chết của thể xác".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

con respecto al despido de alguien... si hubo discriminación... no seguirán representando a la ciudad.

ベトナム語

- khi một người bị đuổi việc, nếu chúng tôi biết rằng hành động đó là do phân biệt đối xử thì công ty đó không tồn tại trong thành phố này được nữa. xin cám ơn thị trưởng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hemos sido testigos de la increíble reducción de delitos violentos, las enfermedades de transmisión y la discriminación.

ベトナム語

chúng ta đã chứng kiến và không tin được sự giảm bớt của những tội ác kinh hoàng dịch bệnh lây lan và sự phân biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿podría ser que estas... instancias de discriminación... son en realidad malentendidos... completamente exagerados?

ベトナム語

sự phân biệt đối xử kia chỉ là ngộ nhận và được phóng đại quá đáng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

para aquellos inquietos por una reunión pública, mis representantes llegarán a vuestra casa con alimentos y suministros y sin discriminación de vuestra fe.

ベトナム語

cho những người lo lắng về buổi tụ họp công cộng, những người đại diện của ta sẽ đến nhà mọi người với thức ăn và hàng cung cấp, và không thắc mắc gì với đức tin của mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

desde aquel dia, empezo el final de mi vida para ser capaz de llegar hasta aqui, tube que aguntar el dolor que el padrastro puso sobre mi aguantar la discriminación

ベトナム語

bắt đầu từ ngày đó, cuộc sống của em đã chấm dứt. Để có thể sống đến hôm nay,em đã phải chịu đựng nỗi đau mà cha dượng để lại. chịu đựng sự khinh bỉ từ mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"la ley federal de rehabilitación... de 1973 prohibe la discriminación... contra personas calificadas discapacitadas... que pueden ejecutar las tareas requeridas por su empleador.

ベトナム語

"Đạo luật cải cách năm 1973... ngăn cấm sự phân biệt đối xử với những người bị xem là khuyết tật nhưng có khả năng hoàn thành công việc được giao phó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

aunque la decisión no se refería a discriminación por sida... las resoluciones subsiguientes han determinado... que el sida también discapacita... debido a las limitaciones físicas... y también porque el prejuicio hacia el sida... impone una muerte social que precede...

ベトナム語

quyết định này không kể đến những quyết định về sau đã xem aids là khuyết tật được pháp luật bảo vệ,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

aquí, en estados unidos... algunos hombres de esta unidad... pueden sufrir discriminaciones por su raza o credo.

ベトナム語

Ở nước mỹ lúc này... có vài người trong đơn vị... từng chịu sự kỳ thị chủng tộc vì dân tộc hay tín ngưỡng của anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,036,097,555 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK