検索ワード: económicos (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

económicos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

problemas económicos.

ベトナム語

chuyện tiền bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso son informes económicos.

ベトナム語

các hồ sơ tài chính nội bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

viajes econÓmicos en el bus verde

ベトナム語

anh sẽ đi kiểm tra lại toàn bộ và mọi việc sẽ ổn thôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ya están teniendo problemas económicos.

ベトナム語

họ đang gặp vấn đề tiền bạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en secreto, creas problemas económicos.

ベトナム語

bí mật tạo ra những rắc rối về tài chính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los aspectos económicos de f1, su realidad.

ベトナム語

các chi phí, công thức 1, trên thực tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hoy, starbucks ofrece café de primera calidad a precios económicos.

ベトナム語

hôm nay starbucks đã sản xuất cafe chất lượng cao... với giá phải chăng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la amenaza que estos sicarios económicos representan para el mundo en desarrollo.

ベトナム語

sự đe dọa từ các sát thủ kinh tế này đến nước đang phát triển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- fue elegido para competir entre una larga lista de candidatos con apremios económicos.

ベトナム語

nghe này... trong một danh sách dài các ứng viên có nhu cầu về tài chính, anh được chọn để giành giải thưởng là một số tiền mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cherevin se comprometió con los dólares americanos a pesar de un huracán en el golfo y de reportes económicos malos.

ベトナム語

cherevin đã đầu tư vào đồng đô-la mỹ... khi ở vùng vịnh đang có một cơn bão... và một chuỗi các báo cáo tiêu cực về kinh tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si llego a saberlo... conocía los problemas económicos de hindley pero no que su propiedad estaba siendo robada por un extraño.

ベトナム語

- tôi đã biết hindley có khó khă tài chính, nhưng không tới nỗi để tài sản của mình cho một kẻ lạ cướp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acuerdos económicos con tus ex-esposas, el séquito, malas inversiones de tu ex-agente comercial.

ベトナム語

những khoản chuyển gia tài với vợ cũ, người hầu cận. các khoản đầu tư xấu, những sự trình bày sai... do quản lý kinh doanh cũ của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

económico

ベトナム語

kinh tế học

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,352,198 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK