検索ワード: enérgicamente (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

enérgicamente.

ベトナム語

hơi nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espero muy enérgicamente que sólo poco tiempo.

ベトナム語

tôi nhiệt tình hy vọng chỉ là một thời gian ngắn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

... generosidad ¡y enérgicamente bajo su influencia!

ベトナム語

... lòng hảo tâm, và sự khỏe mạnh dưới ảnh hưởng,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

enérgicamente enfrentaré a los enemigos de mi país.

ベトナム語

mạnh mẽ khi đối mặt kẻ thù của đất nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero él les mandó enérgicamente que no dijeran esto a nadie

ベトナム語

Ðức chúa jêsus nghiêm cấm môn đồ nói sự ấy với ai,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me aconsejaron enérgicamente que nos vayamos de roma ahora mismo.

ベトナム語

- ừ. - cậu làm gì vậy? - mình có làm gì đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

Él les mandó enérgicamente que no hablasen a nadie acerca de él

ベトナム語

Ðức chúa jêsus bèn cấm ngặt môn đồ chớ nói sự mình cùng ai hết.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sr. presidente, recomiendo enérgicamente pasar de defcon 4 a defcon 2.

ベトナム語

tổng thống, tôi đề nghị chúng ta chuyển từ defcon 4 sang defcon 2.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

roxxon debe defender enérgicamente sus patentes en relación al proceso de extracción y refinamiento del que usted, por admisión, tenía profundo conocimiento.

ベトナム語

roxxon phải bảo vệ quyền sáng chế trong quá trình khai thác và chọn lọc mà trong đó ông đã có thông tin về nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,955,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK