プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
es mi blake, encarcelado.
là blake . bạn tù của tôi chào, blakey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡y tú serás encarcelado!
còn ngươi sẽ bị giam vào thiên lao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no quiero que se crea encarcelado.
tôi không muốn nó nghĩ là nó đang ở trong tù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿entonces por qué fuiste encarcelado?
vậy sao lại bị bắt giam?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero donde fue encarcelado de nuevo.
nhưng anh đâu còn ngồi tù nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
este hombre fue encarcelado en el condado de bing.
người này đã từng vào trại giam
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el cuarto está encarcelado en algún lugar de sudáfrica.
còn tên thứ tư thì đang ngồi tù đâu đó ở châu phi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esos hijos de puta no entienden lo que es estar encarcelado.
mấy thằng khốn đó đâu hiểu bị tống giam là như thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿nunca se ha reunido con ningún hombre encarcelado aquí?
- cô chưa gặp người đàn ông nào ở đây à? - chưa hề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y cuando jesús oyó que juan había sido encarcelado, regresó a galilea
vả, khi Ðức chúa jêsus nghe giăng bị tù rồi, thì ngài lánh qua xứ ga-li-lê.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
hace 8 años, dee se opuso a su regencia y fue encarcelado por traición.
8 năm trước, Địch nhân kiệt phản kháng người nhiếp chính. và bị giam trong ngục .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
le estoy enviando una foto del hombre... que está encarcelado con nuestro amigo.
tôi gửi cho anh tấm ảnh của một người, kẻ đang bị giam giữ với người bạn của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
así que aquí es dónde scofield vivía hasta hace 2 meses cuando fue encarcelado.
vậy đây là nơi scofield ở ư? 2 tháng trước khi hắn bị bắt. 2 tháng trước khi hắn bị bắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
krieger, el nazi, fue encarcelado hace seis años por vender droga para ernesto jiménez.
krieger the nazi, 6 năm trước hắn bị bắt vì bán vũ khí cho ernesto jimenez.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el comandante laven fue encarcelado por unirse a la resistencia que lucha contra ese tirano sangriento.
tướng laven cũng chỉ là một tên tù thôi bởi vì anh ta gia nhập đội phản kháng để chiến đấu chống lại kẻ bạo chúa cùng dòng máu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se sabe cuando uno acaba de salir del bote porque usa palabras como "encarcelado".
mày biết là mày hơi lạ khi mày sử dụng những từ như "bị tống giam." đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
fui castigado por el ministro de justicia y fui encarcelado durante ocho años por estar involucrado en la traición del detective dee.
tôi từng bị cực hình ở hình bộ. và bị giam trong 8 năm. vì dính líu tới việc mưu phản của Địch nhân kiệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
además, ¿quién va a proteger a rachel y a ella cuando esté encarcelado por atropellar y darse a la fuga, eh?
thêm nữa, ai sẽ bảo vệ rachel và ella khi anh bị buộc tội gây tai nạn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quien es el, señor? su nombre es john mason, nacionalidad britanica... encarcelado en alcatraz en 1962, escapo en '63.
hắn là john mason, quốc tịch anh, bị nhốt ở alcatraz năm 62, trốn thoát năm 63.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
55, mecánico de autos, un par de acusaciones de asalto, nada por lo que haya sido encarcelado. sin familia, su esposa e hijo fueron asesinados hace unos años durante una invasión de su casa.
55, thợ sửa xe, vài tội hành hung, vợ và con gái đã bị giết hại trong 1 vụ cướp vài năm trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: