プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
la encontrarán.
họ sẽ kiếm được con bé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿encontrarán algo?
liệu họ sẽ tìm thấy gì đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
encontrarán a anna.
họ sẽ tìm được anna. tôi biết sẽ tìm được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- allí las encontrarán.
Đó là nơi anh sẽ tìm thấy chúng. cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cómo la encontrarán?
lấy cái gì đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aquí no nos encontrarán.
chúng sẽ không tìm ra ta ở đây. yên lặng, anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jamás la encontrarán.
chúng không tìm ra đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-sus ojos nos encontrarán.] [
em đi đâu, đôi mắt của hắn cũng sẽ thấy em!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esos chinos te encontrarán.
cậu xúi quẩy rồi... cả đời sẽ bị người trung quốc... truy sát!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te encontrarán. te matarán.
chúng sẽ tìm thấy anh, chúng sẽ giết anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no, lo encontrarán, cariño.
- không sao, họ đang tìm nó, cưng ơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahí encontrarán lo que necesitan.
chúng ta sẽ tìm được thứ các vị cần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sabemos que no encontrarán nada.
- ta thừa biết họ sẽ chẳng phát hiện được gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡nos rastrearán y nos encontrarán!
họ sẽ lần theo dấu và tìm ra chúng ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me encontrarán de todas formas.
Đằng nào thì họ cũng sẽ tìm ra tôi thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si huyes ahora, te encontrarán.
chạy đi, và họ sẽ tìm ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nunca los encontrarán allí dentro.
ngươi không tìm được họ trong đó đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿crees que encontrarán mi pistola?
anh có nghĩ là họ sẽ tìm thấy khẩu súng của tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
encontrarán un lugar donde guarecerse.
chắc chắn họ sẽ tìm được chỗ trú mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no será necesario. ellos nos encontrarán.
khỏi cần tìm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: