プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
encubierto.
cảnh sát chìm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿encubierto?
bí mật hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaba encubierto.
tôi đã từng hoạt động ngầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trabajo encubierto.
- tôi đang nằm vùng rất sâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es un jefe encubierto.
một ông chủ nằm vùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
! - estoy de encubierto.
- tôi đang nằm vùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡estaba de encubierto!
- tôi đã nằm vùng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haciendo trabajo encubierto.
làm những việc mờ ám ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- helicóptero comercial. encubierto.
- máy bay thương mại, ngụy trang rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
operación 'durban encubierto'.
chiến dịch 'tay trong tại durban'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿estás encubierto ahora?
- Ừ, cháu đang đóng vai cảnh sát chìm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uno encubierto y una detective.
các cảnh sát chìm và nữ thám tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cuánto tiempo iras encubierto?
anh sẽ đóng giả hắn trong bao lâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es tan manifiesto, que es encubierto.
holmes: càng lộ thì càng bí mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- estoy encubierto como sex machine.
tên nằm vùng là cỗ máy tình dục. Ông ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿y si es un policía encubierto?
nếu gã là cớm ngầm thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mucho lío para un trabajo encubierto.
Đánh đổi khá nhiều cho công việc bí mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por eso lo enviaron a trabajar encubierto.
cho nên họ bắt anh ấy làm cảnh sát chìm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
12 años encubierto. ni mi esposa lo sabe.
12 năm tao làm tay trong, thậm chí vợ con tao còn không biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escucha, estamos encubierto , ¿de acuerdo ?
nghe này, bọn con đang bí mật, được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: