検索ワード: encubierto (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

encubierto.

ベトナム語

cảnh sát chìm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿encubierto?

ベトナム語

bí mật hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estaba encubierto.

ベトナム語

tôi đã từng hoạt động ngầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- trabajo encubierto.

ベトナム語

- tôi đang nằm vùng rất sâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es un jefe encubierto.

ベトナム語

một ông chủ nằm vùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

! - estoy de encubierto.

ベトナム語

- tôi đang nằm vùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡estaba de encubierto!

ベトナム語

- tôi đã nằm vùng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

haciendo trabajo encubierto.

ベトナム語

làm những việc mờ ám ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- helicóptero comercial. encubierto.

ベトナム語

- máy bay thương mại, ngụy trang rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

operación 'durban encubierto'.

ベトナム語

chiến dịch 'tay trong tại durban'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿estás encubierto ahora?

ベトナム語

- Ừ, cháu đang đóng vai cảnh sát chìm à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

uno encubierto y una detective.

ベトナム語

các cảnh sát chìm và nữ thám tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuánto tiempo iras encubierto?

ベトナム語

anh sẽ đóng giả hắn trong bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es tan manifiesto, que es encubierto.

ベトナム語

holmes: càng lộ thì càng bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- estoy encubierto como sex machine.

ベトナム語

tên nằm vùng là cỗ máy tình dục. Ông ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿y si es un policía encubierto?

ベトナム語

nếu gã là cớm ngầm thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mucho lío para un trabajo encubierto.

ベトナム語

Đánh đổi khá nhiều cho công việc bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por eso lo enviaron a trabajar encubierto.

ベトナム語

cho nên họ bắt anh ấy làm cảnh sát chìm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

12 años encubierto. ni mi esposa lo sabe.

ベトナム語

12 năm tao làm tay trong, thậm chí vợ con tao còn không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

escucha, estamos encubierto , ¿de acuerdo ?

ベトナム語

nghe này, bọn con đang bí mật, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,246,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK