プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- estamos enganchados.
nó đang bám vào bánh xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, parecen enganchados.
họ trông như đang chú ý mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡nuestros guardabarros están enganchados!
lá chắn của chúng tôi bị khoá rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- el vestido se me ha enganchado. - le pido disculpas, señora.
- Áo đầm của em bị kẹt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: