検索ワード: entusiasmado (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

- entusiasmado.

ベトナム語

tôi cảm thấy phấn khích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- muy entusiasmado.

ベトナム語

- say mê cuồng dại. - tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estoy entusiasmado.

ベトナム語

tôi rất thích, thiệt đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí, muy entusiasmado...

ベトナム語

vâng, con rất hăng hái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estoy muy entusiasmado.

ベトナム語

tôi rất hào hứng. Đây, cầm lấy trái tim đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡estoy muy entusiasmado!

ベトナム語

tôi hoàn toàn bị mê mẩn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora estás entusiasmado.

ベトナム語

tại sao chứ? oh, thế giờ cậu sẽ hung hăng lên hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, estoy entusiasmado.

ベトナム語

thú vị thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debes estar muy entusiasmado.

ベトナム語

con sẽ rất vui vào đêm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- estoy muy entusiasmado con esto.

ベトナム語

- anh rất hào hứng. - vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- debe estar muy, muy entusiasmado.

ベトナム語

- Ông hẳn sẽ rất, rất phấn khích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí, yo también estoy entusiasmado.

ベトナム語

vâng, tôi cũng mừng lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espero que esté tan entusiasmado como yo.

ベトナム語

tôi mong ông cũng đang phấn khởi như tôi lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debo decirte algo. estoy muy entusiasmado.

ベトナム語

tôi có chuyện cần nói với cô tôi thật sự vui về điều này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estoy tan entusiasmado, que ella podría explotar.

ベトナム語

tôi thật hào hứng quá, cô ấy sẽ bùng nổ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pensé que iba a estar un poco más entusiasmado.

ベトナム語

tao tưởng nó phải kích động hơn chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eddie no está muy entusiasmado con esto, lo admito.

ベトナム語

dù rằng eddie không hứng thú về nó lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- hola, trey. estoy tan entusiasmado por esta excursión.

ベトナム語

anh chàng bảnh bao, tớ thấy lo cho chuyến đi tham quan của lớp này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

miren a este muchacho, entusiasmado y toda la mierda,

ベトナム語

xem thằng nhóc đầy hào hứng này coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

le prometo que me mostraré entusiasmado cuando dé resultado.

ベトナム語

tôi hứa với ông tôi sẽ sướng mê ly nếu nó thành công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,261,756 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK