プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
eres...
cô...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿eres...
có phải...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- eres--
- sao ngươi--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿eres...?
anh có...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eres gay.
anh là gay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qué eres?
cô là ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- eres tan...
- chúa ơi, cho nghỉ tí đi, đồ sâu bọ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# eres oro #
anh là vàng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿eres él?
anh có phải anh ta không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eres pendejo
bạn là một thằng khốn
最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:
eres ayudante.
anh được bổ nhiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- eres aburrido.
- chán anh quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# eres indestructible #
anh không thể bị phá hủy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿eres circasiano?
- anh có phải là người circassia không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: