プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
están robándose las obras y escondiéndolas en algún lado.
tức là các tác phẩm lấy được chúng giấu ở nơi nào đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- alguien podría estar escondiéndolo.
- lovecraft... có vài căn hộ đứng tên nhân tình của hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: