プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
escrituras
kinh kệ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
las escrituras...
kinh thánh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
escrituras Ãndicas
vÄn lá»nh
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lee tus escrituras.
hãy đọc kinh thánh của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¡lean las escrituras!
Đọc kinh thánh đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
está en las escrituras.
nó ở trong cuộn giấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aprendió de las escrituras.
cậu ấy đã học được trong kinh thánh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ¿por qué hay 2 escrituras?
- sao lại có hai văn bản này ở đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no me quedo con las escrituras.
tôi không giữ giấy tờ đất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lo tengo todo, facturas, escrituras.
tôi có đầy đủ: hóa đơn, hợp đồng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
las escrituras están a su nombre.
giấy tờ ông đứng tên mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
escrituras delsud este asiáticokcharselect section name
kcharselect section name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
el doctor les dio las escrituras, ¿no?
bác sĩ đã đưa giấy tờ cho các người, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¿irás al oeste a conseguir las escrituras?
ngài không phải đi thỉnh kinh sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
estamos buscando escrituras, patrones en los grabados.
ta đang tìm chữ viết, hình chạm khắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: