検索ワード: estropear (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

estropear

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

estropear toda posibilidad.

ベトナム語

cậu vừa tè vào cái giếng chứa đầy cơ hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- lo voy a estropear.

ベトナム語

- cháu có thể làm hỏng nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡van a estropear todo!

ベトナム語

họ định lật đổ hắn cho ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nada podría estropear este día.

ベトナム語

không có gì có thể miêu tả ngày này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso va a estropear el tatuaje.

ベトナム語

vết đạn là hình xăm của bố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

como te atreves a estropear mi ofrenda?

ベトナム語

sao cô dám làm hỏng đồ hiến tế của tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

un mono de trabajo, para no estropear ia ropa.

ベトナム語

có thể anh cần thứ gì đó để bảo vệ quần áo của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

deja de mirar, hombre, lo vas a estropear.

ベトナム語

Đừng có hí nữa ba, làm hỏng hết bất ngờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no vaya tan aprisa, lo va a estropear todo.

ベトナム語

- Đừng nhanh vậy. Ông sẽ làm hư mọi chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

despacio... para no estropear el contenido... lo abres.

ベトナム語

chậm rãi để không bị thất vọng vì những thứ bên trong bạn mở nó ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo va a estropear todo, ¿vale? - ¿quién?

ベトナム語

- chào sophie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

vas a estropear el cuadro teniéndolo encima de la chimenea.

ベトナム語

anh sẽ làm hư bức tranh nếu treo phía trên lo sưởi như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el hombre que salvó central city. odio estropear tu desfile.

ベトナム語

kẻ đã cứu lấy central city, thật buồn khi làm hỏng buổi tung hô của ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cómo te atreves a estropear su relación con tu maldad?

ベトナム語

sao ngươi dám phá hủy tình bạn ấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se le conoce por no estropear laboratorios ni procesar lotes malos.

ベトナム語

Ông ấy thừa biết để không bao giờ làm nổ nhà chế thuốc hoặc nấu một mẻ rởm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-debe ser realmente terrible... para querer estropear este momento perfecto contándola.

ベトナム語

- phải là chuyện kinh khủng nhất để cho em nói với anh bây giờ và làm hư khoảnh khắc hoàn hảo này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

o hombres que van a estropear toda una comunidad, mujeres y niños de escasos recursos?

ベトナム語

hay là kẻ sẽ phá hủy cả một cộng đồng, kể cả phụ nữ và trẻ em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sigue así. pero que sepas que estaré allí para estropear tu telefonazo cada vez, lo entiendes?

ベトナム語

nhưng em phải biết chị sẽ luôn trông chừng để hủy hoại thuốc của em, rõ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿sabes? cada vez que me tocaba un semáforo en rojo, rezaba para que no se me fuera a estropear.

ベトナム語

thầy biết không, mỗi khi gặp đèn đỏ tôi thường cầu nguyện cho nó không củ tỏi ngay ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me siento tan mal por ese tipo como cualquier otro, pero no podemos estropear esta misión por una persona. ¿sí?

ベトナム語

nghe này, tôi cũng cảm thấy buồn không kém bất cứ ai ở đây về chuyện con trai của anh ta, nhưng chúng ta đâu có thể hủy toàn bộ vụ này chỉ vì một người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,569,662 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK