プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
estropear toda posibilidad.
cậu vừa tè vào cái giếng chứa đầy cơ hội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lo voy a estropear.
- cháu có thể làm hỏng nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡van a estropear todo!
họ định lật đổ hắn cho ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nada podría estropear este día.
không có gì có thể miêu tả ngày này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eso va a estropear el tatuaje.
vết đạn là hình xăm của bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
como te atreves a estropear mi ofrenda?
sao cô dám làm hỏng đồ hiến tế của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
un mono de trabajo, para no estropear ia ropa.
có thể anh cần thứ gì đó để bảo vệ quần áo của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deja de mirar, hombre, lo vas a estropear.
Đừng có hí nữa ba, làm hỏng hết bất ngờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no vaya tan aprisa, lo va a estropear todo.
- Đừng nhanh vậy. Ông sẽ làm hư mọi chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
despacio... para no estropear el contenido... lo abres.
chậm rãi để không bị thất vọng vì những thứ bên trong bạn mở nó ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo va a estropear todo, ¿vale? - ¿quién?
- chào sophie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vas a estropear el cuadro teniéndolo encima de la chimenea.
anh sẽ làm hư bức tranh nếu treo phía trên lo sưởi như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el hombre que salvó central city. odio estropear tu desfile.
kẻ đã cứu lấy central city, thật buồn khi làm hỏng buổi tung hô của ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cómo te atreves a estropear su relación con tu maldad?
sao ngươi dám phá hủy tình bạn ấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se le conoce por no estropear laboratorios ni procesar lotes malos.
Ông ấy thừa biết để không bao giờ làm nổ nhà chế thuốc hoặc nấu một mẻ rởm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-debe ser realmente terrible... para querer estropear este momento perfecto contándola.
- phải là chuyện kinh khủng nhất để cho em nói với anh bây giờ và làm hư khoảnh khắc hoàn hảo này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
o hombres que van a estropear toda una comunidad, mujeres y niños de escasos recursos?
hay là kẻ sẽ phá hủy cả một cộng đồng, kể cả phụ nữ và trẻ em?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sigue así. pero que sepas que estaré allí para estropear tu telefonazo cada vez, lo entiendes?
nhưng em phải biết chị sẽ luôn trông chừng để hủy hoại thuốc của em, rõ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿sabes? cada vez que me tocaba un semáforo en rojo, rezaba para que no se me fuera a estropear.
thầy biết không, mỗi khi gặp đèn đỏ tôi thường cầu nguyện cho nó không củ tỏi ngay ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me siento tan mal por ese tipo como cualquier otro, pero no podemos estropear esta misión por una persona. ¿sí?
nghe này, tôi cũng cảm thấy buồn không kém bất cứ ai ở đây về chuyện con trai của anh ta, nhưng chúng ta đâu có thể hủy toàn bộ vụ này chỉ vì một người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: