プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
farmacia
dược
最終更新: 2014-03-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
¡una farmacia!
một hiệu thuốc!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
farmacia, pronto!
Đến nhà thuốc ngay đi bố!
seguridad a farmacia.
bảo vệ!
a buscar una farmacia.
tìm một hiệu thuốc.
más allá, hay una farmacia.
xa hơn nữa có một hiệu thuốc.
- a la farmacia, espéreme.
- tới nhà thuốc. chờ tôi.
llame a la farmacia, yo...
gọi cấp cứu đi...
- en la farmacia hay vendas.
- hiệu thuốc có băng gạc.
¿la dejaste en una farmacia?
cậu bỏ nó lại ở một nhà thuốc?
puede comprarlo en una farmacia.
cô ấy làm gì được với một cái còi?
en ese caso, cambiaré de farmacia.
nếu vậy thì tôi sẽ đổi tiệm.
creo que volverá a aquella farmacia.
tôi nghĩ cô ấy sẽ lại đến nữa.
- había una farmacia en el aeropuerto.
- có một hiệu thuốc trong sân bay.
de la farmacia de enfrente de tu casa.
tiệm thuốc ngang nhà em.
consigue un té y gel, en la farmacia.
mua ít gel cho trẻ mọc răng ở các hiệu thuốc.
todo lo que necesitamos es encontrar una farmacia.
tất cả những gì cần làm bây giờ là tìm một hiệu thuốc.
así que fui a la farmacia a que lo rellenaran.
tôi tới hiệu thuốc để nạp đầy nó.
doctor mark acuda a la farmacia, por favor.
bác sĩ mark đến quầy thuốc. mời bác sĩ mark đến quầy thuốc.
bueno, si se acaba, pasaré a una farmacia.
nếu hết xăng, tôi sẽ dừng lại ở hiệu thuốc.