検索ワード: financiamiento (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

financiamiento

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

los militares ponían el financiamiento.

ベトナム語

Đó là vì quỹ của quân đội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quiero financiamiento total, 10 años.

ベトナム語

và tôi muốn được cấp kinh phí toàn diện trong 10 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tiene financiamiento nuevo y nosotros tenemos la mina.

ベトナム語

- hắn sẽ tôn trọng. hắn có nguồn tài chính mới tinh, và chúng ta có mỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿cómo? - ¿el financiamiento sigue siendo estable?

ベトナム語

là ổn định về tài chính

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tuvo tiempo, los medios, la capacidad, el financiamiento, los contactos.

ベトナム語

anh ta có thời gian, phương tiện, kỹ thuật, tài chính và giao dịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aunque ella tiene acceso a un financiamiento ruso que parece no tener límites.

ベトナム語

cô ta tưởng chừng như có người tài chính vô tận của nga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

gran parte del financiamiento de mi campaña proviene de un grupo de empresarios de los angeles.

ベトナム語

phần lớn tiền hỗ trợ cho chiến dịch này đến từ một nhóm các doanh nhân ở ngay los angeles này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquí dice que la dra. mcgee tiene asegurado 500 millones en financiamiento privado para desarrollar, y cito, "prototipos para la tecnología del futuro".

ベトナム語

Ở đây nói rằng dr. mcgee đã tung ra nửa tỉ đô tiền quỹ cá nhân để phát triển, tôi trích dẫn, "các bản nguyên mẫu của những công nghệ tương lai".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,748,740,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK