検索ワード: formal (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

formal

ベトナム語

khôn

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

nada formal.

ベトナム語

không có gì nghi thức hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

¿es formal?

ベトナム語

nhưng hắn có đáng tin cậy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

un poco formal.

ベトナム語

một chút nghiêm túc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

qué formal de ti.

ベトナム語

trịnh trọng quá đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

formal, por supuesto.

ベトナム語

lễ phục, à vâng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

¡no seas tan formal!

ベトナム語

sao mà nghiêm túc vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

ahora si es formal

ベトナム語

giờ hợp lệ rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

es una ejecución formal.

ベトナム語

hình thức thôi mà. nó trông hợp với tôi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

muy formal, pero encantadora.

ベトナム語

ý tôi là cô rất chuyên nghiệp, nhưng -- rất quyến rũ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

- claro que es formal.

ベトナム語

- chắc chắn, anh rất nghiêm túc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

- ¿su relación es formal?

ベトナム語

có nghiêm túc không? Ừm, không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

esta es una escuela formal.

ベトナム語

Đây là trường học chính thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

no lo sé. era más formal.

ベトナム語

nó khách sáo hơn nhưng ít...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

¿tiene un novio formal?

ベトナム語

cô có bạn trai ruột nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

esta no es otra reprimenda formal.

ベトナム語

- vâng, thưa ngài. - Đây không phải là một lời khiển trách suông. - vâng, thưa ngài!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

nada formal. no tengo novio.

ベトナム語

không có ai lâu dài cả, không hợp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

es un poco formal para este lugar.

ベトナム語

hơi trang trọng quá ở chỗ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

"baronesa", si te sientes formal.

ベトナム語

Đúng nghi thức thì là nữ nam tước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

dijo que estaba en un almuerzo formal.

ベトナム語

cậu ta nói cậu ta đã ở một buổi tiệc trưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,404,234 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK