プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no creo que sea correcto continuar forzándolos a hacer mi voluntad por más tiempo de lo debido.
nếu ko khẩn thiết, tôi ko tin rằng ép họ làm theo mệnh lệnh của mình là đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si permanezco vivo, me podrían usar para amenazar wudang y al mundo, forzándolos a obedecer a los eunucos.
chỉ cần ta còn sống, bọn chúng sẽ còn có thể dùng ta để uy hiếp võ Đang. ảnh hưởng cả võ lâm. bắt thiên hạ phải quy thuận bọn hoạn đồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debe estar forzándola o algo.
Ông hãy kiểm tra kỹ lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: