プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿dónde vas a guardarlos?
tôi không hiểu. vậy ông sẽ giữ 2 đứa kia ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- guardarlos en su cámara personal.
bỏ chúng vào ngăn tủ riêng của hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algunos recuerdos me gusta guardarlos para mí.
một số kỷ niệm tôi thích giữ cho bản thân mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿vas a guardarlos en el sótano? ¿todo el tiempo?
vậy là ông định giữ chúng dưới hầm suốt à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ha realizado cambios en el menú. ¿desea guardarlos o descartarlos?
bạn đã thay đổi thực đơn. lưu hay bỏ đi những thay đổi này?
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
además, con ellos es amonestado tu siervo; en guardarlos hay grande galardón
các điều ấy dạy cho kẻ tôi tớ chúa được thông hiểu; ai gìn giữ lấy, được phần phương lớn thay.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
los siguiente documentos han sido modificados. ¿desea guardarlos antes de cerrar?
những tài liệu sau đã có thay đổi. bạn có muốn ghi chúng trước khi đóng?
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
y será que por haber obedecido estos decretos, por guardarlos y ponerlos por obra, jehovah tu dios guardará para contigo el pacto y la misericordia que juró a tus padres
nếu ngươi nghe các luật lệ nầy, và gìn giữ làm theo, thì đối cùng ngươi, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ giữ lời giao ước và sự thương xót mà ngài đã thề cùng tổ phụ ngươi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
- buen sitio para guardarlas.
chỗ rất tốt để trưng bày giải thưởng đấy. tôi rất vui.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: