検索ワード: heladera (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

heladera

ベトナム語

tủ lạnh

最終更新: 2012-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hay yogur en la heladera.

ベトナム語

có một lon sữa chua trong tủ lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

en la heladera, tómala tú.

ベトナム語

trong tủ lạnh,anh lấy đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

recién sacadas de la heladera.

ベトナム語

thức uống mát lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no pude encontrar comida en la heladera.

ベトナム語

con không tìm thấy chút thức ăn nào trong tủ lạnh cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- hay comida en la heladera. - no, no.

ベトナム語

thức ăn em để trong tủ lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hazme un favor. pon mi café en la heladera.

ベトナム語

giúp tôi với, đặt hộ tôi cà phê vào tủ lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

chris, ¿podrías sacar la manteca de la heladera?

ベトナム語

chris, con có thể lấy bơ trong tủ lạnh được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

parece que necesitamos una heladera nueva. billy, saca la basura.

ベトナム語

trông giống như chúng ta có có thể sử dụng học đá mới , ha ? billy, mang rác ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

todavía no se esparció por la casa, pero actualmente se ha esparcido, pero en ese agujero detrás de la heladera, y es por lo que...

ベトナム語

tôi thường phun thuốc diệt hại trong nhà. thật ra thì tôi đã phun rồi nhưng... có một cái lỗ trên tường đằng sau tủ lạnh... và đó là lý do tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

traigo la heladera del centro religioso. - muy bien. - ¿vamos a ir a comprar un perro?

ベトナム語

nữ hoàng của bố sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

gabby, puede usar la piscina, si tiene hambre, puede comer algo de la heladera y luego, puede irse, y quizás en algún otro momento nos volveremos a ver.

ベトナム語

em có thể đi bơi. nếu đói thì đồ ăn sẵn trong tủ lạnh đó. và chúng ta có thể gặp lại nhau trong thời gian tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pero esto es lo que no entiendo... ¿qué hace un heladero de 22 años con un ex-policía, de todas maneras?

ベトナム語

nhưng có điều này tôi không hiểu... một anh chàng bán kem 22 tuổi làm gì với một cựu cảnh sát vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,750,218,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK